Trang chủ000573 • SHE
add
DongGuan Winnerway Industry Zone Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,19 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
2,72 ¥ - 5,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 T CNY
Số lượng trung bình
18,51 Tr
Tỷ số P/E
41,28
Tỷ lệ cổ tức
1,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 120,66 Tr | -24,16% |
Chi phí hoạt động | 19,85 Tr | 19,03% |
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | 15,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,42 | -11,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,34 Tr | -1.409,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -62,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 507,35 Tr | 31,22% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -2,52% |
Tổng nợ | 501,23 Tr | -16,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,05 Tr | 15,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,42 Tr | -39,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,26 Tr | -260,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,22 Tr | -233,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,90 Tr | -303,85% |
Dòng tiền tự do | -99,06 Tr | -1.584,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
145