Trang chủ000573 • SHE
add
DongGuan Winnerway Industry Zone Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ¥ - 4,82 ¥
Phạm vi một năm
2,02 ¥ - 5,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,02 T CNY
Số lượng trung bình
41,15 Tr
Tỷ số P/E
36,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 125,57 Tr | 14,73% |
Chi phí hoạt động | 14,37 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 112,91 Tr | 721,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 89,92 | 642,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,05 Tr | -130,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,09 Tr | 89,00% |
Tổng tài sản | 2,39 T | 4,82% |
Tổng nợ | 680,96 Tr | 9,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 638,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,91 Tr | 721,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,45 Tr | -3,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 80,82 Tr | -17,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,71 Tr | 95,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,66 Tr | 191,27% |
Dòng tiền tự do | -186,24 Tr | -523,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
145