Trang chủ000570 • SHE
add
Changchai Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,67 ¥ - 5,77 ¥
Phạm vi một năm
4,56 ¥ - 6,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,41 T CNY
Số lượng trung bình
9,76 Tr
Tỷ số P/E
97,23
Tỷ lệ cổ tức
0,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 663,42 Tr | 0,61% |
Chi phí hoạt động | 64,15 Tr | 6,41% |
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 67,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | 66,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,69 Tr | -18,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | 8,09% |
Tổng tài sản | 5,50 T | 3,13% |
Tổng nợ | 1,92 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,70 Tr | 67,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,54 Tr | 58,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,20 Tr | -25,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,06 Tr | 78,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,40 Tr | 79,34% |
Dòng tiền tự do | -22,71 Tr | 79,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.421