Trang chủ000566 • SHE
add
Hainan Haiyao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,79 ¥ - 6,17 ¥
Phạm vi một năm
2,83 ¥ - 7,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 T CNY
Số lượng trung bình
62,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 206,60 Tr | -43,09% |
Chi phí hoạt động | 114,29 Tr | -12,35% |
Thu nhập ròng | -68,37 Tr | -331,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,09 | -658,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,97 Tr | -115,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,79 Tr | -46,96% |
Tổng tài sản | 6,05 T | -19,02% |
Tổng nợ | 5,54 T | 4,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 513,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 17,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,37 Tr | -331,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | -118,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,60 Tr | 56,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,52 Tr | -122,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,01 Tr | -4.480,52% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 561,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
2.003