Trang chủ000565 • SHE
add
Chongqing Sanxia Paints Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,56 ¥ - 7,72 ¥
Phạm vi một năm
4,23 ¥ - 14,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,36 T CNY
Số lượng trung bình
20,66 Tr
Tỷ số P/E
566,22
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 109,71 Tr | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 34,73 Tr | 26,76% |
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 46,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,48 | 54,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,63 Tr | -7.861,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,55 Tr | 16,31% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 11,13% |
Tổng nợ | 371,26 Tr | 59,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 433,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,72 Tr | 46,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,79 Tr | -805,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,76 Tr | -3.474,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,91 Tr | 1.093,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,64 Tr | -1.066,68% |
Dòng tiền tự do | -29,85 Tr | -149,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
619