Trang chủ000564 • SHE
add
CCOOP Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,45 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
1,57 ¥ - 4,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,15 T CNY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 365,06 Tr | -6,45% |
Chi phí hoạt động | 41,25 Tr | -68,90% |
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 95,18% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,72 | 94,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -58,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 1,25% |
Tổng tài sản | 30,22 T | 3,97% |
Tổng nợ | 14,26 T | -11,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,29 Tr | 95,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,26 Tr | 68,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,45 Tr | -584,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,48 Tr | -95,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,34 Tr | -101,69% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
1.964