Trang chủ000563 • SHE
add
Shaanxi International Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,33 ¥ - 3,39 ¥
Phạm vi một năm
2,65 ¥ - 4,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,08 T CNY
Số lượng trung bình
51,10 Tr
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 837,47 Tr | 0,01% |
Chi phí hoạt động | 189,25 Tr | -15,36% |
Thu nhập ròng | 386,98 Tr | 5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 46,21 | 5,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 649,45 Tr | 6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,59 T | 107,04% |
Tổng tài sản | 27,62 T | 10,56% |
Tổng nợ | 9,34 T | 24,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 386,98 Tr | 5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 558,59 Tr | 364,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 293,14 Tr | 252,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -403,65 Tr | 24,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 448,08 Tr | 147,84% |
Dòng tiền tự do | 1,32 T | 1.580,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
665