Trang chủ000560 • SHE
add
5I5j Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,05 ¥ - 3,10 ¥
Phạm vi một năm
2,08 ¥ - 4,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,25 T CNY
Số lượng trung bình
241,30 Tr
Tỷ số P/E
132,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 2,54% |
Chi phí hoạt động | 364,59 Tr | -7,02% |
Thu nhập ròng | 6,27 Tr | -75,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | -76,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | -1,78% |
Tổng tài sản | 28,46 T | -11,20% |
Tổng nợ | 19,00 T | -15,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,27 Tr | -75,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,27 T | 29,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,88 T | -15,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,06 T | 11,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 78,18 Tr | 130,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
32.659