Trang chủ000559 • SHE
add
Wanxiang Qianchao Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,82 T CNY
Số lượng trung bình
141,51 Tr
Tỷ số P/E
28,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,50 T | 27,39% |
Chi phí hoạt động | 267,21 Tr | 20,46% |
Thu nhập ròng | 293,25 Tr | 5,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,38 | -17,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 470,25 Tr | 13,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,10 T | 46,51% |
Tổng tài sản | 23,28 T | 11,84% |
Tổng nợ | 13,63 T | 18,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,25 Tr | 5,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 260,59 Tr | 230,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,30 Tr | -216,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 784,03 Tr | 457,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 999,32 Tr | 359,84% |
Dòng tiền tự do | -100,77 Tr | 78,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1969
Trang web
Nhân viên
8.756