Trang chủ000558 • SHE
add
Chengdu New Tnf Cltr Trsm Dvlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,88 ¥ - 3,98 ¥
Phạm vi một năm
2,05 ¥ - 5,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,00 T CNY
Số lượng trung bình
118,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,88 Tr | 90,54% |
Chi phí hoạt động | 15,86 Tr | 20,92% |
Thu nhập ròng | 27,79 Tr | 4,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,54 | -44,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 75,01 Tr | 19,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,34 Tr | 34,74% |
Tổng tài sản | 2,43 T | 20,56% |
Tổng nợ | 1,13 T | 61,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,79 Tr | 4,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -52,09 Tr | -199,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,35 Tr | 75,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,57 Tr | 740,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,87 Tr | -656,19% |
Dòng tiền tự do | -106,99 Tr | -123,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1988
Trang web
Nhân viên
372