Trang chủ000557 • SHE
add
Ningxia Western Venture Industrial CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,08 ¥ - 5,17 ¥
Phạm vi một năm
4,56 ¥ - 7,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
11,59 Tr
Tỷ số P/E
18,49
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 322,80 Tr | 0,67% |
Chi phí hoạt động | 19,06 Tr | -10,85% |
Thu nhập ròng | 228,78 Tr | 218,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,88 | 216,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 107,88 Tr | -8,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 T | -6,68% |
Tổng tài sản | 6,95 T | 8,30% |
Tổng nợ | 614,76 Tr | 47,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,78 Tr | 218,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,65 Tr | -18,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,50 Tr | -87,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,85 Tr | -104,00% |
Dòng tiền tự do | 39,52 Tr | -75,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
1.169