Trang chủ000557 • SHE
add
Ningxia Western Venture Industrial CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
5,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,94 ¥ - 5,01 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 6,33 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,31 T CNY
Số lượng trung bình
10,33 Tr
Tỷ số P/E
17,98
Tỷ lệ cổ tức
1,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 343,57 Tr | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 19,56 Tr | 31,24% |
Thu nhập ròng | 125,46 N | -99,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,65 Tr | -66,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,98 T | -16,65% |
Tổng tài sản | 6,96 T | 5,23% |
Tổng nợ | 597,32 Tr | 10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,46 N | -99,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,44 Tr | -40,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -233,74 Tr | -39,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -72,92 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,22 Tr | -735,89% |
Dòng tiền tự do | -354,37 Tr | -681,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 2, 1994
Trang web
Nhân viên
1.169