Trang chủ000553 • SHE
add
ADAMA Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,14 ¥
Phạm vi một năm
5,22 ¥ - 7,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,87 T CNY
Số lượng trung bình
7,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,65 T | 0,62% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -15,96% |
Thu nhập ròng | -342,45 Tr | 63,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,15 | 63,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 731,38 Tr | 740,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,75 T | -10,36% |
Tổng tài sản | 49,93 T | -3,08% |
Tổng nợ | 31,48 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -342,45 Tr | 63,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 635,28 Tr | -43,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,99 Tr | -496,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,25 Tr | 95,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 264,01 Tr | 66,97% |
Dòng tiền tự do | -742,11 Tr | -6,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
7.819