Trang chủ000553 • SHE
add
ADAMA Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,43 ¥ - 6,53 ¥
Phạm vi một năm
4,90 ¥ - 9,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,59 T CNY
Số lượng trung bình
6,10 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | 6,08% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 10,32% |
Thu nhập ròng | -231,35 Tr | 65,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,95 | 67,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 652,43 Tr | 44,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,64 T | -10,73% |
Tổng tài sản | 50,70 T | -4,07% |
Tổng nợ | 31,80 T | -0,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,33 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,35 Tr | 65,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 T | -21,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -373,10 Tr | -9,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,89 T | -1,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -321,28 Tr | -210,21% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | -37,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
7.819