Trang chủ000552 • SHE
add
Gansu Energy Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ¥ - 2,51 ¥
Phạm vi một năm
2,30 ¥ - 3,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,38 T CNY
Số lượng trung bình
68,04 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 277,34 Tr | -37,78% |
Thu nhập ròng | -93,19 Tr | -169,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,88 | -162,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 327,70 Tr | -40,44% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,22 T | -21,05% |
Tổng tài sản | 34,75 T | 8,68% |
Tổng nợ | 17,67 T | 21,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,19 Tr | -169,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 500,97 Tr | -2,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,27 T | -71,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 762,47 Tr | 129,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,08 Tr | -109,77% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | -30,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
24.300