Trang chủ000552 • SHE
add
Gansu Energy Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,47 ¥ - 2,54 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,49 T CNY
Số lượng trung bình
38,04 Tr
Tỷ số P/E
104,30
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,80 T | -35,70% |
Chi phí hoạt động | 415,65 Tr | 7,61% |
Thu nhập ròng | -233,23 Tr | -164,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,94 | -200,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,72 Tr | -92,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,87 T | -23,65% |
Tổng tài sản | 33,86 T | 9,09% |
Tổng nợ | 16,35 T | 18,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -233,23 Tr | -164,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -672,20 Tr | -209,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -967,68 Tr | 63,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,13 T | 349,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -513,75 Tr | 79,27% |
Dòng tiền tự do | -288,88 Tr | -701,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 1996
Trang web
Nhân viên
24.300