Trang chủ000551 • SHE
add
CREATE TECHNOLOGY & SCIENCE CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,83 ¥ - 11,43 ¥
Phạm vi một năm
7,92 ¥ - 12,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
20,75
Tỷ lệ cổ tức
0,75%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | -4,82% |
Chi phí hoạt động | 175,65 Tr | 17,07% |
Thu nhập ròng | 57,28 Tr | -13,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -9,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,42 Tr | -13,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,28 T | 15,16% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -2,44% |
Tổng nợ | 2,26 T | -18,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 484,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,28 Tr | -13,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,57 Tr | -17,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,74 Tr | -393,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -102,50 Tr | 50,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,85 Tr | 111,81% |
Dòng tiền tự do | -39,01 Tr | -100,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
2.649