Trang chủ000546 • SHE
add
Jinyuan EP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ¥
Phạm vi một năm
3,67 ¥ - 8,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
57,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,56 T | 37,59% |
Chi phí hoạt động | 22,01 Tr | 80,80% |
Thu nhập ròng | -52,25 Tr | 9,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,04 | 33,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,15 Tr | -331,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,06 Tr | 3,64% |
Tổng tài sản | 5,57 T | -1,10% |
Tổng nợ | 1,09 T | 18,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 777,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,25 Tr | 9,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,79 Tr | -29,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,50 Tr | -30,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,12 Tr | 60,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -58,84 Tr | 24,65% |
Dòng tiền tự do | -95,35 Tr | 45,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
503