Trang chủ000545 • SHE
add
Gpro Titanium Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,08 ¥ - 3,20 ¥
Phạm vi một năm
1,73 ¥ - 3,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,09 T CNY
Số lượng trung bình
64,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 319,08 Tr | -35,51% |
Chi phí hoạt động | 47,92 Tr | 27,40% |
Thu nhập ròng | -46,70 Tr | -34,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,64 | -108,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,53 Tr | -270,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 110,65 Tr | -31,57% |
Tổng tài sản | 2,48 T | -16,88% |
Tổng nợ | 1,32 T | -5,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,70 Tr | -34,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,68 Tr | -81,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,70 Tr | -211,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,28 Tr | 19,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,54 Tr | -38,32% |
Dòng tiền tự do | -123,14 Tr | 20,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
1.149