Trang chủ000544 • SHE
add
Central Plains Environment Prtctn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,54 ¥ - 8,69 ¥
Phạm vi một năm
7,60 ¥ - 9,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,38 T CNY
Số lượng trung bình
6,49 Tr
Tỷ số P/E
8,45
Tỷ lệ cổ tức
3,01%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | 24,52% |
Chi phí hoạt động | 155,98 Tr | 62,47% |
Thu nhập ròng | 323,44 Tr | 9,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,16 | -11,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 641,66 Tr | 5,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,03 T | 42,47% |
Tổng tài sản | 42,97 T | 9,87% |
Tổng nợ | 30,97 T | 9,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 974,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 323,44 Tr | 9,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,39 Tr | 153,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -189,20 Tr | 3,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 263,76 Tr | 85,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,95 Tr | 166,30% |
Dòng tiền tự do | -443,14 Tr | 62,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
2.388