Trang chủ000543 • SHE
add
An Hui Wenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,44 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,38 ¥ - 7,48 ¥
Phạm vi một năm
6,65 ¥ - 9,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,87 T CNY
Số lượng trung bình
46,30 Tr
Tỷ số P/E
8,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,42 T | -8,10% |
Chi phí hoạt động | 124,20 Tr | 37,66% |
Thu nhập ròng | 443,61 Tr | -1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,91 | 6,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 T | 23,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,13 T | 8,75% |
Tổng tài sản | 67,23 T | 8,75% |
Tổng nợ | 43,32 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 443,61 Tr | -1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | 87,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -863,68 Tr | 26,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -672,89 Tr | -176,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 668,62 Tr | -24,56% |
Dòng tiền tự do | -153,26 Tr | 78,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.983