Trang chủ000543 • SHE
add
An Hui Wenergy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,29 ¥ - 7,35 ¥
Phạm vi một năm
6,65 ¥ - 9,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,55 T CNY
Số lượng trung bình
28,23 Tr
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
4,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,77 T | -3,57% |
Chi phí hoạt động | 297,38 Tr | 115,77% |
Thu nhập ròng | 638,18 Tr | 3,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,43 | 7,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -12,46% |
Tổng tài sản | 67,74 T | 5,83% |
Tổng nợ | 43,77 T | 2,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,27 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,18 Tr | 3,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 896,68 Tr | -35,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,28 Tr | 101,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,14 T | -1.379,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,77 Tr | -148,29% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | 277,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.983