Trang chủ000541 • SHE
add
Foshan Electrical and Lighting Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,15 ¥ - 6,22 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 9,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,20 T CNY
Số lượng trung bình
10,77 Tr
Tỷ số P/E
28,43
Tỷ lệ cổ tức
1,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,15 T | 2,08% |
Chi phí hoạt động | 308,49 Tr | -10,84% |
Thu nhập ròng | 26,01 Tr | -55,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,21 | -56,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,17 Tr | -2,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 T | -11,14% |
Tổng tài sản | 17,06 T | -1,52% |
Tổng nợ | 6,71 T | -8,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,01 Tr | -55,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,29 Tr | -83,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -120,01 Tr | 30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -223,92 Tr | -123,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,67 Tr | -254,24% |
Dòng tiền tự do | -939,58 Tr | -738,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
12.201