Trang chủ000541 • SHE
add
Foshan Electrical and Lighting Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,29 ¥ - 6,38 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 9,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,50 T CNY
Số lượng trung bình
16,71 Tr
Tỷ số P/E
26,43
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,24 T | -1,18% |
Chi phí hoạt động | 368,04 Tr | 7,35% |
Thu nhập ròng | 50,24 Tr | -53,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,24 | -53,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,69 Tr | -32,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,09 T | 10,00% |
Tổng tài sản | 17,17 T | 0,58% |
Tổng nợ | 6,83 T | -6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,24 Tr | -53,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,80 Tr | -59,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 361,62 Tr | 2.324,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -126,15 Tr | -230,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 360,96 Tr | 23,54% |
Dòng tiền tự do | 693,75 Tr | 158,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
12.201