Trang chủ000537 • SHE
add
China Green Elctrcy Invnt of Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,39 ¥ - 8,55 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 11,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T CNY
Số lượng trung bình
12,17 Tr
Tỷ số P/E
15,95
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | 19,81% |
Chi phí hoạt động | 46,65 Tr | -31,08% |
Thu nhập ròng | 254,22 Tr | 52,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,78 | 27,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 825,16 Tr | 13,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | -19,65% |
Tổng tài sản | 91,06 T | 27,35% |
Tổng nợ | 65,72 T | 29,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 254,22 Tr | 52,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 579,06 Tr | 114,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,37 T | 33,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,23 T | -32,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -556,92 Tr | 61,94% |
Dòng tiền tự do | -3,07 T | 63,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
1.224