Trang chủ000537 • SHE
add
China Green Elctrcy Invnt of Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,25 ¥ - 8,33 ¥
Phạm vi một năm
7,71 ¥ - 11,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T CNY
Số lượng trung bình
9,91 Tr
Tỷ số P/E
16,15
Tỷ lệ cổ tức
2,17%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 22,78% |
Chi phí hoạt động | 72,07 Tr | -10,13% |
Thu nhập ròng | 450,73 Tr | 77,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,26 | 44,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 950,85 Tr | 29,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 22,28% |
Tổng tài sản | 87,72 T | 78,34% |
Tổng nợ | 63,38 T | 112,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,73 Tr | 77,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 677,09 Tr | -41,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 T | 38,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,04 T | -63,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -258,60% |
Dòng tiền tự do | -5,45 T | 34,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 3, 1986
Trang web
Nhân viên
983