Trang chủ000534 • SHE
add
Wedge Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,96 ¥ - 16,54 ¥
Phạm vi một năm
8,56 ¥ - 16,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,24 T CNY
Số lượng trung bình
9,50 Tr
Tỷ số P/E
41,20
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,54 Tr | 18,56% |
Chi phí hoạt động | 135,27 Tr | -24,10% |
Thu nhập ròng | 53,96 Tr | -0,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,89 | -15,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,07 Tr | 274,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,05 Tr | 47,10% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 27,24% |
Tổng nợ | 2,42 T | 33,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 476,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,96 Tr | -0,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 63,15 Tr | -44,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,57 Tr | 62,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 179,68 Tr | 63,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,47 Tr | 128,42% |
Dòng tiền tự do | 49,73 Tr | 11,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.000