Trang chủ000534 • SHE
add
Wedge Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,56 ¥ - 20,56 ¥
Phạm vi một năm
11,33 ¥ - 23,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,04 T CNY
Số lượng trung bình
22,94 Tr
Tỷ số P/E
45,09
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 315,17 Tr | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 149,87 Tr | 0,71% |
Thu nhập ròng | 50,53 Tr | 23,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,03 | 7,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 116,48 Tr | 46,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,58 Tr | 22,49% |
Tổng tài sản | 4,35 T | 21,80% |
Tổng nợ | 2,61 T | 18,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 482,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,53 Tr | 23,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,43 Tr | -78,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -114,24 Tr | 34,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 125,34 Tr | -28,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,61 Tr | -55,18% |
Dòng tiền tự do | -226,02 Tr | 16,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.397