Trang chủ000533 • SHE
add
Guangdong Shunna Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ¥ - 6,39 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 9,02 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
31,95 Tr
Tỷ số P/E
43,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 486,49 Tr | 7,44% |
Chi phí hoạt động | 69,25 Tr | -4,01% |
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 39,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,01 | 29,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,89 Tr | 26,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 285,71 Tr | 11,46% |
Tổng tài sản | 3,01 T | 10,16% |
Tổng nợ | 1,95 T | 8,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 690,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,50 Tr | 39,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,55 Tr | -67,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,44 Tr | -7,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,46 Tr | 2,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,61 Tr | -41,16% |
Dòng tiền tự do | -4,23 Tr | -215,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 1992
Trang web
Nhân viên
1.472