Trang chủ000531 • SHE
add
Guangzhou Hengyun Enterprises Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,07 ¥ - 6,21 ¥
Phạm vi một năm
4,33 ¥ - 6,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T CNY
Số lượng trung bình
8,75 Tr
Tỷ số P/E
27,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -7,79% |
Chi phí hoạt động | 88,32 Tr | 6,09% |
Thu nhập ròng | 97,46 Tr | 210,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,55 | 236,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,60 Tr | 13,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -61,07% |
Tổng tài sản | 19,29 T | -5,65% |
Tổng nợ | 11,70 T | -11,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,46 Tr | 210,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,09 Tr | -127,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,83 Tr | 163,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,92 Tr | -106,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,82 Tr | -78,85% |
Dòng tiền tự do | -1,28 T | -204,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.072