Trang chủ000531 • SHE
add
Guangzhou Hengyun Enterprises Hldg Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,54 ¥ - 6,72 ¥
Phạm vi một năm
5,31 ¥ - 7,51 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,89 T CNY
Số lượng trung bình
15,63 Tr
Tỷ số P/E
16,07
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -1,34% |
Chi phí hoạt động | 98,99 Tr | -6,25% |
Thu nhập ròng | 222,42 Tr | 142,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,00 | 145,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,64 Tr | 38,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -22,72% |
Tổng tài sản | 18,55 T | -3,28% |
Tổng nợ | 10,75 T | -9,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 222,42 Tr | 142,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 344,00 Tr | 68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,43 Tr | -44,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,40 Tr | 74,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 39,18 Tr | 109,99% |
Dòng tiền tự do | 853,24 Tr | 389,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1992
Trang web
Nhân viên
1.072