Trang chủ000530 • SHE
add
Bingshan Refrigeration & Heat Transfer Technologies Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,32 ¥ - 5,57 ¥
Phạm vi một năm
3,36 ¥ - 7,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T CNY
Số lượng trung bình
30,28 Tr
Tỷ số P/E
40,57
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | 0,26% |
Chi phí hoạt động | 142,02 Tr | -5,84% |
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 2,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | 2,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,52 Tr | -10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 835,00 Tr | -0,35% |
Tổng tài sản | 7,45 T | -6,36% |
Tổng nợ | 4,23 T | -12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,11 Tr | 2,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -187,03 Tr | -18,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,89 Tr | -227,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 Tr | -183,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -217,15 Tr | -70,71% |
Dòng tiền tự do | -201,63 Tr | -103,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.229