Trang chủ000530 • SHE
add
Bingshan Refrigeration & Heat Transfer Technologies Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,41 ¥ - 8,20 ¥
Phạm vi một năm
4,22 ¥ - 8,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
58,79 Tr
Tỷ số P/E
62,52
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | -3,15% |
Chi phí hoạt động | 191,01 Tr | -7,32% |
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | -32,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -30,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,75 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 764,03 Tr | 2,25% |
Tổng tài sản | 7,57 T | -1,56% |
Tổng nợ | 4,33 T | -4,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,75 Tr | -32,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,19 Tr | -11,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,39 Tr | -220,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,53 Tr | -87,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,29 Tr | -403,50% |
Dòng tiền tự do | -249,96 Tr | -22,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 1993
Trang web
Nhân viên
4.229