Trang chủ000529 • SHE
add
Guangdong Guanghong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,94 ¥ - 6,08 ¥
Phạm vi một năm
4,76 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,47 T CNY
Số lượng trung bình
11,55 Tr
Tỷ số P/E
28,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,63 Tr | -8,54% |
Chi phí hoạt động | 22,31 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | 13,92 Tr | 1,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,74 | 11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,59 Tr | 133,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,17 T | -39,01% |
Tổng tài sản | 6,42 T | -9,21% |
Tổng nợ | 3,19 T | -17,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 583,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,92 Tr | 1,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -144,81 Tr | -99,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,17 Tr | 135,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,61 Tr | 26,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,97 Tr | 108,72% |
Dòng tiền tự do | -230,20 Tr | -0,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 11, 1985
Trang web
Nhân viên
936