Trang chủ000526 • SHE
add
Xueda Xiamen Educatin Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,36 ¥ - 37,10 ¥
Phạm vi một năm
36,22 ¥ - 58,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
2,00 Tr
Tỷ số P/E
18,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 697,07 Tr | 11,19% |
Chi phí hoạt động | 175,58 Tr | -1,87% |
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -89,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,21 | -90,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,75 Tr | -31,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 2.736,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 15,45% |
Tổng tài sản | 4,23 T | 9,76% |
Tổng nợ | 3,26 T | 6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 969,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 Tr | -89,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 582,22 Tr | 25,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -394,32 Tr | -43,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -84,27 Tr | -40,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 103,41 Tr | -20,65% |
Dòng tiền tự do | 245,59 Tr | 33,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.627