Trang chủ000526 • SHE
add
Xueda Xiamen Educatin Tchnlgy Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
43,15 ¥ - 43,83 ¥
Phạm vi một năm
40,25 ¥ - 58,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
2,70 Tr
Tỷ số P/E
20,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | 15,04% |
Chi phí hoạt động | 206,74 Tr | 5,26% |
Thu nhập ròng | 155,91 Tr | 40,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,82 | 21,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,27 Tr | 32,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 950,53 Tr | 10,04% |
Tổng tài sản | 3,72 T | 10,27% |
Tổng nợ | 2,78 T | 6,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 946,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 25,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,91 Tr | 40,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -289,02 Tr | -31,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 232,35 Tr | 107,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -114,95 Tr | -2.932,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -171,67 Tr | -53,51% |
Dòng tiền tự do | -270,01 Tr | -122,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
8.627