Trang chủ000524 • SHE
add
Guangzhou Lingnan Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,93 ¥ - 10,17 ¥
Phạm vi một năm
7,67 ¥ - 12,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,33 T CNY
Số lượng trung bình
6,98 Tr
Tỷ số P/E
45,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 8,25% |
Chi phí hoạt động | 200,28 Tr | 1,98% |
Thu nhập ròng | 95,41 Tr | 240,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,10 | 214,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,89 Tr | -21,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 22,73% |
Tổng tài sản | 3,84 T | 10,23% |
Tổng nợ | 1,56 T | 14,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 670,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,41 Tr | 240,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,35 Tr | -9,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 58,50 Tr | 242,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,64 Tr | 59,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 219,03 Tr | 82,88% |
Dòng tiền tự do | 22,83 Tr | 318,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 1, 1993
Trang web
Nhân viên
5.417