Trang chủ000521 • SHE
add
Changhong Meiling Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,73 ¥ - 6,82 ¥
Phạm vi một năm
6,38 ¥ - 9,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,50 T CNY
Số lượng trung bình
12,17 Tr
Tỷ số P/E
10,66
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | -6,33% |
Chi phí hoạt động | 567,82 Tr | -13,08% |
Thu nhập ròng | 71,22 Tr | -38,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,97 | -34,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 292,23 Tr | 36,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,96 T | 8,58% |
Tổng tài sản | 24,06 T | 6,31% |
Tổng nợ | 17,44 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,22 Tr | -38,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,68 Tr | -180,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 307,44 Tr | 205,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -369,22 Tr | -98,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,10 Tr | 82,83% |
Dòng tiền tự do | -1,76 T | -243,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
14.655