Trang chủ000520 • SHE
add
Phoenix Shipping Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,43 ¥ - 4,57 ¥
Phạm vi một năm
2,75 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,59 T CNY
Số lượng trung bình
20,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,95 Tr | -36,66% |
Chi phí hoạt động | 8,35 Tr | -13,91% |
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 150,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,09 | 180,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,97 Tr | 689,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 139,49 Tr | 81,20% |
Tổng tài sản | 681,28 Tr | -7,54% |
Tổng nợ | 221,34 Tr | 6,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,73 Tr | 150,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,97 Tr | 277,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,10 Tr | 2.977,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,38 Tr | 332,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,32 Tr | 338,24% |
Dòng tiền tự do | 31,36 Tr | 1.007,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
92