Trang chủ000520 • SHE
add
Phoenix Shipping Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,85 ¥ - 4,99 ¥
Phạm vi một năm
3,44 ¥ - 6,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,01 T CNY
Số lượng trung bình
29,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 204,82 Tr | -20,73% |
Chi phí hoạt động | 8,29 Tr | 60,06% |
Thu nhập ròng | -56,85 Tr | -692,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,75 | -898,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,49 Tr | 350,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,04 Tr | 98,68% |
Tổng tài sản | 631,24 Tr | -12,59% |
Tổng nợ | 228,49 Tr | 14,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 402,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -56,85 Tr | -692,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,90 Tr | -109,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,93 Tr | 1.421,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,20 Tr | 32,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,55 Tr | 234,27% |
Dòng tiền tự do | -5,01 Tr | -119,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
92