Trang chủ000520 • SHE
add
Phoenix Shipping Wuhan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,65 ¥ - 4,85 ¥
Phạm vi một năm
2,00 ¥ - 7,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,71 T CNY
Số lượng trung bình
57,03 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 164,73 Tr | -23,24% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | -15,10% |
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 66,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,52 | 57,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,92 Tr | 361,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,17 Tr | 6,52% |
Tổng tài sản | 672,71 Tr | -10,90% |
Tổng nợ | 216,33 Tr | -0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,50 Tr | 66,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,69 Tr | -471,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,48 Tr | -2.195,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 31,00 Tr | 1.061,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,18 Tr | -277,42% |
Dòng tiền tự do | -33,93 Tr | -999,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1992
Trang web
Nhân viên
92