Trang chủ000520 • KRX
add
Samil Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9.830,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.860,00 ₩ - 10.140,00 ₩
Phạm vi một năm
9.540,00 ₩ - 18.380,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
214,75 T KRW
Số lượng trung bình
196,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,79 T | -0,93% |
Chi phí hoạt động | 23,84 T | 19,02% |
Thu nhập ròng | -6,50 T | -1.954,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,08 | -1.958,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,84 Tr | -94,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,65 T | 31,93% |
Tổng tài sản | 375,58 T | -1,02% |
Tổng nợ | 226,31 T | 10,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 149,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,50 T | -1.954,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,44 T | 39,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,36 T | -238,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 T | 667,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,58 T | 438,18% |
Dòng tiền tự do | 2,32 T | 928,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
583