Trang chủ000519 • SHE
add
North Industries Group Red Arrow Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,50 ¥ - 16,88 ¥
Phạm vi một năm
11,14 ¥ - 19,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,34 T CNY
Số lượng trung bình
44,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 619,60 Tr | -30,06% |
Chi phí hoạt động | 222,25 Tr | 17,15% |
Thu nhập ròng | -128,96 Tr | -843,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,81 | -1.251,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,32 Tr | -112,80% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,22 T | 2,99% |
Tổng tài sản | 16,14 T | 6,36% |
Tổng nợ | 5,93 T | 27,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -128,96 Tr | -843,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,13 Tr | 100,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,64 Tr | -57,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,69 Tr | 223,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -110,81 Tr | 77,78% |
Dòng tiền tự do | -318,33 Tr | 25,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
8.320