Trang chủ000514 • SHE
add
Chongqing Yukaifa Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,37 ¥ - 4,50 ¥
Phạm vi một năm
2,92 ¥ - 6,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,70 T CNY
Số lượng trung bình
52,00 Tr
Tỷ số P/E
40,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,04 Tr | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 16,19 Tr | 122,54% |
Thu nhập ròng | 179,70 Tr | 786,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 233,25 | 797,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,86 Tr | -47,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 668,26 Tr | -27,03% |
Tổng tài sản | 7,13 T | -10,97% |
Tổng nợ | 3,04 T | -17,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 179,70 Tr | 786,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,20 Tr | -107,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,56 Tr | -91,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,38 Tr | -178,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,14 Tr | -126,90% |
Dòng tiền tự do | 1,29 T | -14,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
698