Trang chủ000510 • SHE
add
Sichuan Xinjinlu Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,93 ¥ - 5,37 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 7,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,48 T CNY
Số lượng trung bình
124,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,91 Tr | -10,93% |
Chi phí hoạt động | 57,03 Tr | 4,66% |
Thu nhập ròng | -36,68 Tr | 41,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,89 | 34,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,28 Tr | 85,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 233,15 Tr | 72,42% |
Tổng tài sản | 2,62 T | 8,56% |
Tổng nợ | 1,26 T | 9,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 648,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -36,68 Tr | 41,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,53 Tr | 55,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,93 Tr | -201,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,17 Tr | 158,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -70,28 Tr | 41,49% |
Dòng tiền tự do | -164,33 Tr | 7,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
2.078