Trang chủ000509 • SHE
add
Huasu Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,20 ¥ - 3,30 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 4,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,44 T CNY
Số lượng trung bình
10,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 190,14 Tr | -17,28% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | -27,67% |
Thu nhập ròng | 827,71 N | 169,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,44 | 238,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,40 Tr | 53,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 142,90 Tr | 55,91% |
Tổng tài sản | 852,98 Tr | 5,46% |
Tổng nợ | 637,29 Tr | 9,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 215,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 827,71 N | 169,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,08 Tr | 5.419,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,53 Tr | 193,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,86 Tr | -67,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,09 Tr | 142,02% |
Dòng tiền tự do | 38,23 Tr | -51,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 10, 1990
Nhân viên
302