Trang chủ000505 • SHE
add
Hainan Jingliang Holdings Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
6,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,28 ¥ - 6,44 ¥
Phạm vi một năm
4,75 ¥ - 8,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
33,78 Tr
Tỷ số P/E
273,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | -41,29% |
Chi phí hoạt động | 88,06 Tr | -1,14% |
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | -43,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,60 | -4,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,66 Tr | -3,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | -7,19% |
Tổng tài sản | 7,20 T | 2,16% |
Tổng nợ | 3,67 T | 6,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,88 Tr | -43,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,41 Tr | -2.857,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,34 Tr | 34,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 380,78 Tr | 319,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 84,47 Tr | -1,89% |
Dòng tiền tự do | -719,76 Tr | -1.064,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 3, 1988
Nhân viên
2.422