Trang chủ000504 • SHE
add
Landfar Bio medicine Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,15 ¥ - 9,45 ¥
Phạm vi một năm
5,43 ¥ - 12,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T CNY
Số lượng trung bình
2,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,85 Tr | -11,76% |
Chi phí hoạt động | 10,54 Tr | -60,05% |
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 48.726,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,37 | 54.840,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,25 Tr | 971,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,28 Tr | -16,49% |
Tổng tài sản | 841,96 Tr | 41,72% |
Tổng nợ | 479,30 Tr | 63,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 362,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 330,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,72 Tr | 48.726,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,29 Tr | 300,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,44 Tr | 223,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,05 Tr | -132,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,67 Tr | 122,31% |
Dòng tiền tự do | -59,67 Tr | -45,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
378