Trang chủ000503 • SHE
add
China Reform Health Mgmt&Ser Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,78 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,67 ¥ - 9,77 ¥
Phạm vi một năm
9,48 ¥ - 14,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 T CNY
Số lượng trung bình
11,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 74,87 Tr | 19,26% |
Chi phí hoạt động | 47,97 Tr | 21,50% |
Thu nhập ròng | -39,34 Tr | -193,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,54 | -178,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -40,30 Tr | -65,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | -9,08% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 8,62% |
Tổng nợ | 744,82 Tr | 61,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 978,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,34 Tr | -193,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,22 Tr | -170,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 21,48 Tr | -77,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,85 Tr | 154,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,11 Tr | 138,40% |
Dòng tiền tự do | -66,07 Tr | 6,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.279