Trang chủ000501 • SHE
add
Wushang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,99 ¥ - 9,18 ¥
Phạm vi một năm
6,55 ¥ - 11,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T CNY
Số lượng trung bình
34,95 Tr
Tỷ số P/E
32,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | -8,62% |
Chi phí hoạt động | 647,40 Tr | -6,34% |
Thu nhập ròng | 142,56 Tr | 2,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | 12,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 387,92 Tr | 1,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -28,34% |
Tổng tài sản | 30,36 T | -5,45% |
Tổng nợ | 19,24 T | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 749,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 142,56 Tr | 2,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,55 Tr | -81,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -291,83 Tr | -39,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,12 Tr | -44,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,16 Tr | -106,59% |
Dòng tiền tự do | 483,73 Tr | 168,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1959
Trang web
Nhân viên
8.007