Trang chủ000498 • SHE
add
Shandong Hi Speed Road&Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ¥ - 6,09 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 6,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,35 T CNY
Số lượng trung bình
13,95 Tr
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,78 T | -9,90% |
Chi phí hoạt động | 708,01 Tr | -9,51% |
Thu nhập ròng | 381,14 Tr | -12,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,98 | -3,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,23 T | 8,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,47 T | 44,37% |
Tổng tài sản | 173,93 T | 14,44% |
Tổng nợ | 132,68 T | 13,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,14 Tr | -12,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 334,12 Tr | 109,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -971,71 Tr | 48,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,20 T | -7,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,56 T | 235,50% |
Dòng tiền tự do | -1,45 T | 41,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
29.136