Trang chủ000498 • SHE
add
Shandong Hi Speed Road&Bridge Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ¥ - 5,84 ¥
Phạm vi một năm
4,73 ¥ - 7,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,98 T CNY
Số lượng trung bình
12,21 Tr
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,76 T | 1,95% |
Chi phí hoạt động | 557,68 Tr | -5,82% |
Thu nhập ròng | 249,34 Tr | 1,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 691,26 Tr | -0,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,35 T | 7,50% |
Tổng tài sản | 163,24 T | 19,50% |
Tổng nợ | 127,21 T | 22,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,34 Tr | 1,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -524,87 Tr | 81,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 T | -46,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,84 T | -8,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 T | 378,34% |
Dòng tiền tự do | -1,19 T | 46,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
29.136