Trang chủ000490 • KRX
add
Daedong Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9.640,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.500,00 ₩ - 9.690,00 ₩
Phạm vi một năm
8.790,00 ₩ - 15.880,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
254,16 T KRW
Số lượng trung bình
108,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 354,10 T | 7,83% |
Chi phí hoạt động | 73,10 T | 8,25% |
Thu nhập ròng | -2,44 T | 88,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,69 | 89,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,32 T | 402,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,62 T | 11,43% |
Tổng tài sản | 2,25 NT | -3,40% |
Tổng nợ | 1,57 NT | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 680,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 T | 88,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,67 T | 82,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,86 T | -233,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,01 T | -30,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,88 T | 152,26% |
Dòng tiền tự do | -50,02 T | 49,43% |
Giới thiệu
Daedong Corporation, also known by the brand name Kioti in North America, is a South Korean agricultural machinery manufacturer founded in 1947 and headquartered in Daegu, South Korea. Its main products include tractors, combine harvesters, all-terrain utility vehicles and engines. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 5, 1947
Trang web
Nhân viên
985