Trang chủ000480 • KRX
add
CR Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.350,00 ₩ - 5.460,00 ₩
Phạm vi một năm
4.705,00 ₩ - 6.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
255,08 T KRW
Số lượng trung bình
10,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 203,23 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 24,12 T | -0,18% |
Thu nhập ròng | -1,70 T | -149,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,84 | -147,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,12 T | -16,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -54,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 244,74 T | 43,93% |
Tổng tài sản | 1,63 NT | 0,18% |
Tổng nợ | 794,62 T | -1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 T | -149,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,63 T | -148,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,45 T | 709,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,29 T | -1.302,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,75 T | -292,89% |
Dòng tiền tự do | -27,73 T | -141,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
36