Trang chủ000480 • KRX
add
CR Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.000,00 ₩ - 5.040,00 ₩
Phạm vi một năm
4.700,00 ₩ - 5.990,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
236,33 T KRW
Số lượng trung bình
36,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
6,05%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 216,94 T | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 21,53 T | -13,85% |
Thu nhập ròng | -9,51 T | -531,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,38 | -501,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,51 T | 22,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 102,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 275,80 T | 23,81% |
Tổng tài sản | 1,60 NT | -4,65% |
Tổng nợ | 778,50 T | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 822,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,51 T | -531,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,02 T | -10,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,63 T | 340,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -64,31 T | -475,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,90 T | -57,02% |
Dòng tiền tự do | 4,34 T | 113,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
33