Trang chủ000440 • KOSDAQ
add
Joong Ang Enervis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16.160,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.930,00 ₩ - 16.200,00 ₩
Phạm vi một năm
12.210,00 ₩ - 26.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
100,88 T KRW
Số lượng trung bình
21,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,77 T | -10,43% |
Chi phí hoạt động | 2,39 T | -2,69% |
Thu nhập ròng | -126,59 Tr | -135,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,99 | -139,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,07 Tr | -70,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,23 T | -31,37% |
Tổng tài sản | 54,99 T | -6,62% |
Tổng nợ | 3,08 T | -26,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -126,59 Tr | -135,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 469,85 Tr | -37,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,31 Tr | -30,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -492,74 Tr | 44,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,42 Tr | 737,58% |
Dòng tiền tự do | 130,67 Tr | -74,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
46