Trang chủ000430 • KRX
add
Daewon Kangup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.820,00 ₩ - 3.890,00 ₩
Phạm vi một năm
3.245,00 ₩ - 5.950,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
238,70 T KRW
Số lượng trung bình
61,21 N
Tỷ số P/E
10,11
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,18 T | 57,33% |
Chi phí hoạt động | 42,50 T | 94,18% |
Thu nhập ròng | -3,42 T | -14,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,81 | 27,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,70 T | -52,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,30 T | -23,82% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 26,90% |
Tổng nợ | 621,33 T | 52,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 681,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,42 T | -14,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,87 T | -36,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,70 T | -48,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,52 T | 1.052,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,96 T | 37,08% |
Dòng tiền tự do | 7,61 T | 62,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1946
Trang web
Nhân viên
666