Trang chủ000430 • KRX
add
Daewon Kangup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.895,00 ₩ - 4.070,00 ₩
Phạm vi một năm
3.245,00 ₩ - 4.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
250,48 T KRW
Số lượng trung bình
123,18 N
Tỷ số P/E
23,93
Tỷ lệ cổ tức
2,72%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 389,95 T | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 38,63 T | 87,13% |
Thu nhập ròng | -4,99 T | -166,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -162,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,89 T | -60,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -472,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,82 T | -18,90% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 8,20% |
Tổng nợ | 700,20 T | 18,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 688,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 61,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,99 T | -166,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,43 T | 24,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,76 T | 59,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,29 T | 178,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,01 T | 163,59% |
Dòng tiền tự do | -5,37 T | 71,90% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1946
Trang web
Nhân viên
666