Trang chủ000430 • KRX
add
Daewon Kangup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.635,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.720,00 ₩ - 3.850,00 ₩
Phạm vi một năm
3.245,00 ₩ - 4.315,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
232,19 T KRW
Số lượng trung bình
62,13 N
Tỷ số P/E
6,91
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 421,73 T | 42,83% |
Chi phí hoạt động | 25,69 T | -42,65% |
Thu nhập ròng | 6,85 T | 322,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,62 | 255,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,13 T | 475,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,06 T | -52,99% |
Tổng tài sản | 1,35 NT | 5,88% |
Tổng nợ | 662,73 T | 8,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,85 T | 322,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 34,09 T | 195,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,31 T | -332,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,93 T | 131,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,36 T | 123,78% |
Dòng tiền tự do | -6,99 T | 61,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 9 1946
Trang web
Nhân viên
631