Trang chủ000429 • SHE
add
Guangdong Provincial Expressway Development Ord Shs A
Giá đóng cửa hôm trước
12,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ¥ - 12,76 ¥
Phạm vi một năm
10,54 ¥ - 14,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
24,61 T CNY
Số lượng trung bình
12,22 Tr
Tỷ số P/E
15,12
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -2,12% |
Chi phí hoạt động | -279,82 Tr | -361,46% |
Thu nhập ròng | 488,02 Tr | -2,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,21 | -0,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 34,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | 19,91% |
Tổng tài sản | 24,21 T | 8,53% |
Tổng nợ | 10,18 T | 9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,09 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 488,02 Tr | -2,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,15 T | 23,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,02 Tr | 6,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,04 T | -19,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -341,49 Tr | 20,41% |
Dòng tiền tự do | -1,30 T | 18,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
2.994