Trang chủ000426 • SHE
add
Inner Mongolia Xngy Slvr&Tn Mnng C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,71 ¥ - 14,05 ¥
Phạm vi một năm
9,50 ¥ - 15,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,00 T CNY
Số lượng trung bình
21,86 Tr
Tỷ số P/E
13,82
Tỷ lệ cổ tức
0,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,10 T | -6,83% |
Chi phí hoạt động | 194,14 Tr | 20,17% |
Thu nhập ròng | 416,43 Tr | 1,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,92 | 8,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 629,58 Tr | 4,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,45 Tr | 559,05% |
Tổng tài sản | 11,37 T | 6,53% |
Tổng nợ | 3,62 T | -19,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,43 Tr | 1,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 379,22 Tr | -16,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,67 Tr | -145,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -193,93 Tr | 45,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,68 Tr | -214,93% |
Dòng tiền tự do | -487,14 Tr | 32,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.246