Trang chủ000422 • SHE
add
Hubei Yihua Chemical Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,37 ¥ - 12,90 ¥
Phạm vi một năm
10,58 ¥ - 16,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,75 T CNY
Số lượng trung bình
62,79 Tr
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,95 T | -6,29% |
Chi phí hoạt động | 306,84 Tr | -0,67% |
Thu nhập ròng | 34,01 Tr | -75,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,86 | -73,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,07 Tr | -2,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 T | -47,67% |
Tổng tài sản | 26,59 T | 18,93% |
Tổng nợ | 17,81 T | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,01 Tr | -75,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 112,35 Tr | -62,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -114,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 427,33 Tr | -60,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -929,19 Tr | -231,14% |
Dòng tiền tự do | -1,97 T | -355,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
7.460