Trang chủ000421 • SHE
add
Nanjing Public Utilities Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,24 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
4,29 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
14,23 Tr
Tỷ số P/E
49,27
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 36,20% |
Chi phí hoạt động | 181,44 Tr | 25,69% |
Thu nhập ròng | 32,91 Tr | 544,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 373,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 126,00 Tr | 78,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | -3,84% |
Tổng tài sản | 13,46 T | -16,22% |
Tổng nợ | 9,56 T | -21,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 576,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,91 Tr | 544,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 758,05 Tr | 344,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 34,21 Tr | 136,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -736,25 Tr | -300,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 Tr | 250,81% |
Dòng tiền tự do | 500,32 Tr | 185,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.795