Trang chủ000421 • SHE
add
Nanjing Public Utilities Devlpmnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,53 ¥
Phạm vi một năm
5,01 ¥ - 8,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,22 T CNY
Số lượng trung bình
31,85 Tr
Tỷ số P/E
23,88
Tỷ lệ cổ tức
0,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 165,53% |
Chi phí hoạt động | 228,49 Tr | 38,42% |
Thu nhập ròng | 84,62 Tr | 2.492,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,73 | 875,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 271,71 Tr | 180,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 5,70% |
Tổng tài sản | 10,57 T | -33,03% |
Tổng nợ | 6,57 T | -45,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 574,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,62 Tr | 2.492,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,50 Tr | 126,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 105,76 Tr | 796,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,25 Tr | -78,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 345,51 Tr | 431,72% |
Dòng tiền tự do | -201,60 Tr | 77,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
2.795