Trang chủ000420 • SHE
add
Jilin Chemical Fibre Stock Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 5,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,56 T CNY
Số lượng trung bình
53,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,38 T | 35,35% |
Chi phí hoạt động | 40,60 Tr | -49,81% |
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | -51,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -64,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,96 Tr | 0,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 31,17% |
Tổng tài sản | 13,70 T | 13,77% |
Tổng nợ | 8,78 T | 23,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,58 Tr | -51,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,65 Tr | 31,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,16 Tr | 61,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,61 Tr | 0,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -100,93 Tr | 57,32% |
Dòng tiền tự do | -511,42 Tr | -166,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
5.376