Trang chủ000419 • SHE
add
Changsha Tongcheng Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,30 ¥ - 6,48 ¥
Phạm vi một năm
4,95 ¥ - 6,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
8,85 Tr
Tỷ số P/E
27,03
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 447,24 Tr | -10,68% |
Chi phí hoạt động | 111,44 Tr | 2,57% |
Thu nhập ròng | 41,14 Tr | 27,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,20 | 42,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,70 Tr | -5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 7,44% |
Tổng tài sản | 5,69 T | 3,37% |
Tổng nợ | 1,87 T | 5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 543,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,14 Tr | 27,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,76 Tr | 103,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,19 Tr | -42,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -128,24 Tr | -33,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 182,70 Tr | 108,45% |
Dòng tiền tự do | 186,91 Tr | 129,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
1.216