Trang chủ000411 • SHE
add
Zhejiang Int'l Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,14 ¥ - 13,44 ¥
Phạm vi một năm
9,33 ¥ - 13,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,38 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
13,68
Tỷ lệ cổ tức
2,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,33 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 368,18 Tr | 14,47% |
Thu nhập ròng | 73,98 Tr | -24,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -25,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 221,87 Tr | -3,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 5,61% |
Tổng tài sản | 17,31 T | 5,84% |
Tổng nợ | 11,95 T | 5,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,98 Tr | -24,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -414,64 Tr | 44,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -243,10 Tr | -50,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 386,06 Tr | 523,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,70 Tr | 67,90% |
Dòng tiền tự do | -219,63 Tr | 78,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
3.072