Trang chủ000404 • SHE
add
Changhong Huayi Compressor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,90 ¥ - 6,99 ¥
Phạm vi một năm
5,74 ¥ - 8,12 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,82 T CNY
Số lượng trung bình
12,57 Tr
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
4,32%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | -7,97% |
Chi phí hoạt động | 188,50 Tr | -22,03% |
Thu nhập ròng | 122,61 Tr | -17,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,51 | -10,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,16 Tr | -1,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 T | 19,61% |
Tổng tài sản | 15,16 T | 6,20% |
Tổng nợ | 9,52 T | 5,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 696,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,61 Tr | -17,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,97 Tr | -58,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,51 Tr | 88,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -445,72 Tr | 56,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -326,93 Tr | 73,99% |
Dòng tiền tự do | -494,79 Tr | -445,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
7.281